Lexis Rex Home

Learn Vietnamese Numbers 1 - 100

Review the words






  






một
0
hai
0
ba
0
bốn
0
năm
0
sáu
0
bảy
0
tám
0
chín
0
mười
0
mười một
0
mười hai
0
mười ba
0
mười bốn
0
mười lăm
0
mười sáu
0
mười bảy
0
mười tám
0
mười chín
0
hai mười
0
hai mươi mốt
0
hai mươi hai
0

0

0

0

0

0

0

0
ba mười
0

0

0

0

0

0
tam thập lục
0

0

0

0
bốn mươi
0

0

0

0

0

0

0
bốn mươi bảy
0

0

0
năm mươi
0
năm mươi mốt
0
năm mươi hai
0
năm mươi ba
0
năm mươi bốn
0
năm mươi lăm
0

0

0

0

0
sáu mươi
0
sáu mươi mốt
0
sáu mươi hai
0

0

0

0

0

0

0

0
bay mươi
0

0

0

0

0

0

0

0

0

0
tám mươi
0

0

0

0

0

0

0

0
tám mươi tám
0
tám mươi chín
0
chín mươi
0

0

0

0

0

0

0

0

0

0
một trăm
0
 
 
 
 


Learn numbers
Multiple ChoiceHangmanWord SearchCrossword